STT | Số ký hiệu | Cơ quan ban hành | Ngày ban hành | Tiêu đề | Tệp đính kèm | 1 | 1.002338 | Sở NN&PTNT | 17/05/2024 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh. |
|
2 | 1.004022 | Sở NN&PTNT | 22/01/2020 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y. |
|
3 | 1.001686 | Sở NN&PTNT | 29/11/2022 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y. |
|
4 | 2.002132 | Sở NN&PTNT | 22/01/2020 | Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh). |
|
5 | 1.005319 | Sở NN&PTNT | 22/01/2020 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y). |
|
6 | 2.001064 | Sở NN&PTNT | 22/01/2020 | Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y). |
|
7 | 1.012688.H19 | Sở NN&PTNT | 05/08/2024 | Quyết định giao rừng cho tổ chức |
|
8 | 1.012689.H19 | Sở NN&PTNT | 05/08/2024 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức |
|
9 | 1.012690.H19 | Sở NN&PTNT | 05/08/2024 | Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý |
|
10 | 1.012413.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 02/04/2024 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
|
11 | 1.007917.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 02/04/2024 | Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
|
12 | 3.000198.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 29/11/2022 | Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
|
13 | 1.000055.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 02/04/2024 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
|
14 | 1.011470.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 02/04/2024 | Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng
|
|
15 | 1.007918.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 05/07/2024 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
|
16 | 1.007916.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 02/04/2024 | Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế
|
|
17 | 1.000081.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 25/06/2021 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý |
|
18 | 1.000084.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 25/06/2021 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
|
19 | 3.000152.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 25/06/2021 | Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
|
20 | 1.004815.000.00.00.H19 | Sở NN&PTNT | 22/01/2020 | Đăng ký mã cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý hiếm nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc phụ lục II và III CITES |
|